Kia K5 1.6 T-GDI (180 Hp) AWD Automatic 2020, 2021
Kia K5 1.6 T-GDI (180 Hp) AWD Automatic 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Kia K5 1.6 T-GDI (180 Hp) AWD Automatic 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 T-GDI (180 Hp) AWD Automatic

Công suất

180 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

264 Nm @ 1500-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

ULEV 70 - LEV III

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.1 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
180 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
112.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
264 Nm @ 1500-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75.6 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC, CVVD

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1507-1572 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2040 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

453 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4905 mm

Chiều rộng (mm)

1859 mm

Chiều cao (mm)

1445 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1618-1633 mm

Vết bánh sau (mm)

1626-1641 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 304.8 mm

Thắng sau

Disc, 284.48 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R16 95H; 235/45 R18 94V

Kích thước bánh trước

205/65 R16 95H; 235/45 R18 94V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành