Kia K4 (facelift 2018) 1.8i (143 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Kia K4 (facelift 2018) 1.8i (143 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Kia K4 (facelift 2018) 1.8i (143 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8i (143 Hp) Automatic

Công suất

143 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

176 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.5-7.0 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
143 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
79.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
176 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1797 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1380-1450 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4720 mm

Chiều rộng (mm)

1815 mm

Chiều cao (mm)

1465 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2770 mm

Vết bánh trước (mm)

1567-1579 mm

Vết bánh sau (mm)

1577-1589 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 215/50 R17

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 215/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R17

Công nghệ và Vận hành