Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKia K4 (facelift 2018) 1.6 GDI (175 Hp) DCT 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuKia
ModelK4
Đời xeK4 (facelift 2018)
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 GDI (175 Hp) DCT
Công suất175 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)265 Nm @ 1500-4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.3-6.5 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)175 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)110 Hp/l
Moment xoắn (Nm)265 Nm @ 1500-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1591 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1465 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)62 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4720 mm
Chiều rộng (mm)1815 mm
Chiều cao (mm)1465 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2770 mm
Vết bánh trước (mm)1567 mm
Vết bánh sau (mm)1577 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.12 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước215/50 R17
Kích thước bánh trước215/50 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị