Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKia K3 Sedan II 1.6 (143 Hp) PHEV DCT 2019, 2020, 2021
Thương hiệuKia
ModelK3
Đời xeK3 Sedan II
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ1.6 (143 Hp) PHEV DCT
Công suất105 Hp @ 5700 rpm.
Moment xoắn (Nm)147 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc80 km
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiChina VI
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)1 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)175 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)105 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)66.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)147 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1580 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệupetrol / electricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1545 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)40 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4660 mm
Chiều rộng (mm)1780 mm
Chiều cao (mm)1450 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị