Kia K3 Sedan II 1.5 (115 Hp) IVT 2019, 2020, 2021
Kia K3 Sedan II 1.5 (115 Hp) IVT 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Kia K3 Sedan II 1.5 (115 Hp) IVT 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 (115 Hp) IVT

Công suất

115 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

144 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

China VI

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.1 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
115 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
144 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1497 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1230 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

53 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4660 mm

Chiều rộng (mm)

1780 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 225/45 R17

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

16; 17

Công nghệ và Vận hành