Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKia K3 Sedan II 1.4 T-GDI (130 Hp) DCT 2019, 2020, 2021
Thương hiệuKia
ModelK3
Đời xeK3 Sedan II
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.4 T-GDI (130 Hp) DCT
Công suất130 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)211 Nm @ 1400-3700 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiChina VI
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.3 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)200 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)130 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)96.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)211 Nm @ 1400-3700 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1353 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1265 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)53 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4660 mm
Chiều rộng (mm)1780 mm
Chiều cao (mm)1450 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/45 R17
Kích thước bánh trước225/45 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị