Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKia K3 Hatchback II (facelift 2021) GT 1.6 T-GDI (204 Hp) DCT 2021, 2022
Thương hiệuKia
ModelK3
Đời xeK3 Hatchback II (facelift 2021)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơGT 1.6 T-GDI (204 Hp) DCT
Công suất204 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)265 Nm @ 1500-4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)139-141 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.2-9.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.1-7.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.2-8.4 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)204 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)128.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)265 Nm @ 1500-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1591 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1400 kg
Kích thước
Chiều dài (mm)4515 mm
Chiều rộng (mm)1800 mm
Chiều cao (mm)1440 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Vết bánh trước (mm)1545 mm
Vết bánh sau (mm)1559 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước225/40 R18
Kích thước bánh trước225/40 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị