Kia Grand Carnival III 2.2 CRDi (200 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Kia Grand Carnival III 2.2 CRDi (200 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Kia Grand Carnival III 2.2 CRDi (200 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 CRDi (200 Hp) Automatic

Công suất

200 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

440 Nm @ 1750-2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

199 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
200 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
91 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
440 Nm @ 1750-2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2199 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85.4 mm
Đường kính piston (mm)
96 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2024-2102 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3045 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

359 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2335 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5115 mm

Chiều rộng (mm)

1985 mm

Chiều cao (mm)

1740-1767 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3060 mm

Vết bánh trước (mm)

1745 mm

Vết bánh sau (mm)

1752 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/65 R17

Kích thước bánh trước

235/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành