Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKia Forte III (facelift 2021) 1.6 GDI (201 Hp) DCT 2021
Thương hiệuKia
ModelForte
Đời xeForte III (facelift 2021)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 GDI (201 Hp) DCT
Công suất201 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)264 Nm @ 1500-4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiULEV70
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.8 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)201 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)126.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)264 Nm @ 1500-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1591 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)77 mm
Đường kính piston (mm)85.1 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, D-CVVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1366-1397 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1800 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)53 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)433 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4641 mm
Chiều rộng (mm)1801 mm
Chiều cao (mm)1435 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Vết bánh trước (mm)1544 mm
Vết bánh sau (mm)1560 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs, 304.8 mm
Thắng sauDisc, 261.62 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/40 R18
Kích thước bánh trước225/40 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị