Kia Enterprise 3.6 i V6 24V (230 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Kia Enterprise 3.6 i V6 24V (230 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Kia Enterprise 3.6 i V6 24V (230 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6 i V6 24V (230 Hp)

Công suất

230 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

319 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
230 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
319 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3605 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
8.9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1750 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2075 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

485 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5020 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1435 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1525 mm

Vết bánh sau (mm)

1545 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R15

Kích thước bánh trước

225/60 R15

Công nghệ và Vận hành