Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKia Concord 2.0 GTX (99 Hp) 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Thương hiệuKia
ModelConcord
Đời xeConcord
Năm sản xuất1987
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 GTX (99 Hp)
Công suất99 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)167 Nm @ 2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)99 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)49.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)167 Nm @ 2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1998 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)86 mm
Đường kính piston (mm)86 mm
Tỉ số nén8.6
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuCarburettor
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1150 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4570 mm
Chiều rộng (mm)1720 mm
Chiều cao (mm)1405 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2520 mm
Vết bánh trước (mm)1440 mm
Vết bánh sau (mm)1430 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauSpring Strut
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước185/70 R14 S
Kích thước bánh trước185/70 R14 S
Công nghệ và Vận hành
Trang bị