Kia Clarus (GC) 2.0i 16V (133 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001
Kia Clarus (GC) 2.0i 16V (133 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Kia Clarus (GC) 2.0i 16V (133 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0i 16V (133 Hp) Automatic

Công suất

133 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

171 Nm @ 4100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

258 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 2

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
133 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
171 Nm @ 4100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1260 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1770 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

444 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

784 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4731 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2659 mm

Vết bánh trước (mm)

1500 mm

Vết bánh sau (mm)

1500 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R14

Kích thước bánh trước

195/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành