Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKia Cerato I Hatchback 1.5 CRDi (102 Hp) 2005, 2006
Thương hiệuKia
ModelCerato (Forte)
Đời xeCerato I Hatchback
Năm sản xuất2005
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5 CRDi (102 Hp)
Công suất102 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)235 Nm @ 2000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)129 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 3
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h12.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)175 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)102 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)68.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)235 Nm @ 2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1493 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)75 mm
Đường kính piston (mm)84.5 mm
Tỉ số nén17.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1290 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1815 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)228 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1046 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4340 mm
Chiều rộng (mm)1735 mm
Chiều cao (mm)1470 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2610 mm
Vết bánh trước (mm)1495 mm
Vết bánh sau (mm)1485 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước205/50 R16
Kích thước bánh trước205/50 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị