Chọn xe để so sánh
Giá
Viet Nam
584,000,000 đồng
Thông tin chung
Tên xeKia Cerato 1.6 AT Deluxe (128 HP) 2019, 2020, 2021
Thương hiệuKia
ModelCerato (Forte)
Đời xeCerato IV Sedan
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơGamma 1.6L (128 HP)
Công suất128Hp / 6.300rpm
Moment xoắn (Nm)157Nm / 4.850rpm
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)174 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.6 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)128Hp / 6.300rpm
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)157Nm / 4.850rpm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1591 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)81 mm
Đường kính piston (mm)97 mm
Tỉ số nén10.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, D-CVVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1270 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1670 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 L
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)502 L
Kích thước
Chiều dài (mm)4640 mm
Chiều rộng (mm)1800 mm
Chiều cao (mm)1450 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Khoản sáng gầm xe (mm)150 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)5300 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số6-speed automatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/55 R16; 225/45 R17
Kích thước bánh trước205/55 R16; 225/45 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16; R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị