Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKia Ceed III Sportswagon (facelift 2021) 1.6 GDI (141 Hp) Plug-in Hybrid DCT 2021
Thương hiệuKia
ModelCee'd
Đời xeCeed III Sportswagon (facelift 2021)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ1.6 GDI (141 Hp) Plug-in Hybrid DCT
Công suất105 Hp @ 5700 rpm.
Moment xoắn (Nm)147 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Dung lượng pin8.9 kWh
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)29-33 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)1.1-1.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.8 sec
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơG4LE
Loại động cơ
Công suất (HP)105 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)66.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)147 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1580 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)72 mm
Đường kính piston (mm)97 mm
Tỉ số nén13
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệupetrol / electricity
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, Dual CVVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1458-1526 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2030 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)37 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)437 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1506 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4605 mm
Chiều rộng (mm)1800 mm
Chiều cao (mm)1465 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2650 mm
Vết bánh trước (mm)1559-1565 mm
Vết bánh sau (mm)1567-1573 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 305x25 mm
Thắng sauDisc, 284x10 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/55 R16H; 225/45 R17V
Kích thước bánh trước205/55 R16H; 225/45 R17V
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16 ET50; 7.0J x 17 ET53
Công nghệ và Vận hành
Trang bị