Kia Cee'd I 1.4 CVVT (109 Hp) 2007, 2008, 2009
Kia Cee'd I 1.4 CVVT (109 Hp) 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Kia Cee'd I 1.4 CVVT (109 Hp) 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 CVVT (109 Hp)

Công suất

109 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

137 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

145 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

187 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
109 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
137 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1396 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
77 mm
Đường kính piston (mm)
74.49 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC CVVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1263-1355 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1710 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

53 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

340 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1300 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4235 mm

Chiều rộng (mm)

1790 mm

Chiều cao (mm)

1480 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1546 mm

Vết bánh sau (mm)

1544 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs, 280 mm

Thắng sau

Disc, 262 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R15; 195/65 R15; 205/55 R16; 225/45 R17

Kích thước bánh trước

185/65 R15; 195/65 R15; 205/55 R16; 225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 15; 6J x 16; 7J x 17

Công nghệ và Vận hành