Kia Carnival II (VQ, facelift 2010) 3.8i V6 (254 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Kia Carnival II (VQ, facelift 2010) 3.8i V6 (254 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Kia Carnival II (VQ, facelift 2010) 3.8i V6 (254 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.8i V6 (254 Hp) Automatic

Công suất

254 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

343 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
254 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
343 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3778 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
87 mm
Tỉ số nén
10.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1990 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

364 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3440 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4810 mm

Chiều rộng (mm)

1985 mm

Chiều cao (mm)

1750 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2890 mm

Vết bánh trước (mm)

1685 mm

Vết bánh sau (mm)

1685 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

dependent spring suspension with transverse steering rod

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

225/70 R16

Kích thước bánh trước

225/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành