Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKia Carnival II (VQ) 2.9 CRDi (170 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Thương hiệuKia
ModelCarnival
Đời xeCarnival II (VQ)
Năm sản xuất2006
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.9 CRDi (170 Hp) Automatic
Công suất170 Hp @ 3700 rpm.
Moment xoắn (Nm)353 Nm @ 2000-3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.9 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)170 Hp @ 3700 rpm.
Công suất trên lít (HP)58.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)353 Nm @ 2000-3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2902 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)97.1 mm
Đường kính piston (mm)98 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2140 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)241 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1666 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4810 mm
Chiều rộng (mm)1985 mm
Chiều cao (mm)1760 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2890 mm
Vết bánh trước (mm)1685 mm
Vết bánh sau (mm)1685 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcMcPherson
Hệ thống treo saudependent spring suspension with transverse steering rod
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước235/60 R17
Kích thước bánh trước235/60 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị