Kia Carnival I (UP/GQ, facelift 2001) 2.9 TD (130 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Kia Carnival I (UP/GQ, facelift 2001) 2.9 TD (130 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Kia Carnival I (UP/GQ, facelift 2001) 2.9 TD (130 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.9 TD (130 Hp) Automatic

Công suất

130 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

324 Nm @ 1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
130 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
44.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
324 Nm @ 1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2902 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
97.1 mm
Đường kính piston (mm)
98 mm
Tỉ số nén
19
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1865 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4925 mm

Chiều rộng (mm)

1900 mm

Chiều cao (mm)

1735 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2905 mm

Vết bánh trước (mm)

1625 mm

Vết bánh sau (mm)

1600 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/70 R15

Kích thước bánh trước

215/70 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành