Kia Carnival I (UP/GQ, facelift 2001) 2.5i V6 (150 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Kia Carnival I (UP/GQ, facelift 2001) 2.5i V6 (150 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Kia Carnival I (UP/GQ, facelift 2001) 2.5i V6 (150 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5i V6 (150 Hp) Automatic

Công suất

150 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

224 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
224 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2497 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
82.8 mm
Tỉ số nén
10.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2013 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2580 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4925 mm

Chiều rộng (mm)

1900 mm

Chiều cao (mm)

1730 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2905 mm

Vết bánh trước (mm)

1625 mm

Vết bánh sau (mm)

1600 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R15

Kích thước bánh trước

215/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành