Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKia Carnival I (UP/GQ) 2.5i V6 24V (165 Hp) 1999, 2000, 2001
Thương hiệuKia
ModelCarnival
Đời xeCarnival I (UP/GQ)
Năm sản xuất1999
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.5i V6 24V (165 Hp)
Công suất165 Hp @ 6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)222 Nm @ 4100 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h13.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)185 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)165 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)66.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)222 Nm @ 4100 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2497 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)80 mm
Đường kính piston (mm)82.8 mm
Tỉ số nén10.4
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1761 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2425 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)75 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)344 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1159 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4890 mm
Chiều rộng (mm)1900 mm
Chiều cao (mm)1730 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2910 mm
Vết bánh trước (mm)1625 mm
Vết bánh sau (mm)1600 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)13 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước215/65 R15
Kích thước bánh trước215/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị