Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKia Carens IV (KY) 1.5L CRDi VGT (115 Hp) Automatic 2022
Thương hiệuKia
ModelCarens
Đời xeCarens IV (KY)
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi6
Số cửa5
Loại xeMPV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5L CRDi VGT (115 Hp) Automatic
Công suất115 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 1500-2750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiBS VI
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)115 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)77 Hp/l
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 1500-2750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1493 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4540 mm
Chiều rộng (mm)1800 mm
Chiều cao (mm)1708 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2780 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước205/65 R16
Kích thước bánh trước205/65 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị