Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKia Carens III (facelift 2016) 2.0 GDI (166 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019
Thương hiệuKia
ModelCarens
Đời xeCarens III (facelift 2016)
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeMPV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 GDI (166 Hp) Automatic
Công suất166 Hp @ 6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)213 Nm @ 4700 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)182 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)198 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)166 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)83 Hp/l
Moment xoắn (Nm)213 Nm @ 4700 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1999 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)81 mm
Đường kính piston (mm)97 mm
Tỉ số nén11.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1445-1564 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2060 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)58 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)536 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1694 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4525 mm
Chiều rộng (mm)1805 mm
Chiều cao (mm)1610 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2750 mm
Vết bánh trước (mm)1563-1573 mm
Vết bánh sau (mm)1576-1586 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs, 300 mm
Thắng sauDisc, 284 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/55 R16 91V; 225/45 R17 91V; 225/45 R18 95V
Kích thước bánh trước205/55 R16 91V; 225/45 R17 91V; 225/45 R18 95V
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16 ET48.5; 7.0J x 17 ET50.5; 7.5J x 18 ET53.5
Công nghệ và Vận hành
Trang bị