Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKia Carens I 2.0 CRDi (113 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Thương hiệuKia
ModelCarens
Đời xeCarens I
Năm sản xuất2002
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeMPV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 CRDi (113 Hp) Automatic
Công suất113 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)245 Nm @ 2000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h13.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)172 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)113 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)56.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)245 Nm @ 2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1991 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)92 mm
Tỉ số nén17.7
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1549 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1965 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)422 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1632 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4493 mm
Chiều rộng (mm)1748 mm
Chiều cao (mm)1609 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2560 mm
Vết bánh trước (mm)1490 mm
Vết bánh sau (mm)1483 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/60 R15
Kích thước bánh trước205/60 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị