Kia Carens I 1.8i 16V (109 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002
Kia Carens I 1.8i 16V (109 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Kia Carens I 1.8i 16V (109 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8i 16V (109 Hp) Automatic

Công suất

109 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

152 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

173 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
109 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
152 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1793 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
87 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1264 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1750 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

605 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1752 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4439 mm

Chiều rộng (mm)

1709 mm

Chiều cao (mm)

1603 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2555 mm

Vết bánh trước (mm)

1470 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành