Kia Capital 1.5i 16V GLX (115 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996
Kia Capital 1.5i 16V GLX (115 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Kia Capital 1.5i 16V GLX (115 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5i 16V GLX (115 Hp)

Công suất

115 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

152 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
115 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
152 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
78 mm
Đường kính piston (mm)
78.4 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1050 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1325 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4480 mm

Chiều rộng (mm)

1705 mm

Chiều cao (mm)

1405 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2520 mm

Vết bánh trước (mm)

1440 mm

Vết bánh sau (mm)

1430 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/70 R13

Kích thước bánh trước

185/70 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R13

Công nghệ và Vận hành