Kia Cadenza I (facelift 2013) 3.3 GDI V6 (297 Hp) Sportmatic 2013, 2014, 2015, 2016
Kia Cadenza I (facelift 2013) 3.3 GDI V6 (297 Hp) Sportmatic 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Kia Cadenza I (facelift 2013) 3.3 GDI V6 (297 Hp) Sportmatic 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.3 GDI V6 (297 Hp) Sportmatic

Công suất

297 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

346 Nm @ 5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
297 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
88.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
346 Nm @ 5200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3342 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
83.8 mm
Tỉ số nén
12
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1717 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4965 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1475 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2845 mm

Vết bánh trước (mm)

1600 mm

Vết bánh sau (mm)

1600 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

245/40 R19

Kích thước bánh trước

245/40 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19

Công nghệ và Vận hành