Kia Cadenza I 2.7 V6  (200 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Kia Cadenza I 2.7 V6 (200 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Kia Cadenza I 2.7 V6 (200 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.7 V6 (200 Hp) Automatic

Công suất

200 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

254 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

212 g/km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
200 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
254 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2657 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86.7 mm
Đường kính piston (mm)
75 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1551 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

451 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4965 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1475 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2845 mm

Vết bánh trước (mm)

1613 mm

Vết bánh sau (mm)

1611 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.08 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành