Kia Avella 1.3 i 16V (76 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Kia Avella 1.3 i 16V (76 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Kia Avella 1.3 i 16V (76 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 i 16V (76 Hp)

Công suất

76 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

100 Nm @ 6500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
76 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
100 Nm @ 6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1324 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
71 mm
Đường kính piston (mm)
83.6 mm
Tỉ số nén
9.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

795 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1270 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

38 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

205 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

510 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3565 mm

Chiều rộng (mm)

1605 mm

Chiều cao (mm)

1460 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2295 mm

Vết bánh trước (mm)

1401 mm

Vết bánh sau (mm)

1385 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

145 R13

Kích thước bánh trước

145 R13

Công nghệ và Vận hành