Chọn xe để so sánh
Giá
United States
54,900 USD
Thông tin chung
Tên xeKIA EV9 Standard Range (76.1 kWh) 215 hp RWD 2024
Thương hiệuKia
ModelEV9
Đời xeEV9
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeMid-size crossover SUV
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơElectric 76.1 kWh; 160 kW (218 PS; 215 hp); RWD
Công suất160 kW (218 PS; 215 hp)
Moment xoắn (Nm)350 N⋅m (258 lbf⋅ft)
Hệ thống điện
Dung lượng pin76.1 kWh
System Voltage800V DC
DC charging time25 mins
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.2 sec
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơElectric
Công suất (HP)160 kW (218 PS; 215 hp)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)350 N⋅m (258 lbf⋅ft)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2405–2615 kg (5302–5765 lb)
Kích thước
Chiều dài (mm)5010–5015 mm (197.2–197.4 in)
Chiều rộng (mm)1980 mm (78.0 in)
Chiều cao (mm)1755–1780 mm (69.1–70.1 in)
Chiều dài cơ sở (mm)3100 mm (122.0 in)
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)RWD
Hộp sốAutomatic
Công nghệ và Vận hành
Trang bị