Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKia EV9 99.8 kWh (201 Hp) Electric 2023
Thương hiệuKia
ModelEV9
Đời xeEV9
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi6
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơ99.8 kWh (201 Hp) Electric
Công suất201 Hp
Hệ thống điện
Dung lượng pin99.8 kWh
Loại pinLithium-ion (Li-Ion)
System Voltage552 V
Hiệu năng
Tốc độ tối đa (km/h)185 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Động cơ: #2
Mã động cơ
Loại động cơSynchronous
Công suất (HP)201 Hp @ 4200-8200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 0-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệu
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2410-2415 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2940 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)572 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2313 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5009 mm
Chiều rộng (mm)1979 mm
Chiều cao (mm)1750 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3099 mm
Vết bánh trước (mm)1702 mm
Vết bánh sau (mm)1715 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hệ thống treo trướcSpring Strut, Independent type McPherson
Hệ thống treo sauSpring Strut, Independent multi-link suspension
Thắng trướcVentilated discs, 360.68 mm
Thắng sauDisc, 345.44 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị