Kia Carnival IV (facelift 2023) 1.6 T-GDI Smartstream (245 Hp) Hybrid Automatic 9 Seats 2023, 2024
Kia Carnival IV (facelift 2023) 1.6 T-GDI Smartstream (245 Hp) Hybrid Automatic 9 Seats 2023, 2024

Thông tin chung

Tên xe

Kia Carnival IV (facelift 2023) 1.6 T-GDI Smartstream (245 Hp) Hybrid Automatic 9 Seats 2023, 2024

Thương hiệu
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

9

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 T-GDI Smartstream (245 Hp) Hybrid Automatic 9 Seats

Công suất

245 Hp

Moment xoắn (Nm)

265 Nm @ 1500-4500 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

1.49 kWh

Loại pin

Lithium-ion (Li-Ion)

System Voltage

270 V

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

116-121 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.8-7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.5-7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.1-7.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
180 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
112.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
265 Nm @ 1500-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Đường kính xi lanh (mm)
75.6 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Động cơ #2

Loại động cơ
Synchronous
Công suất (HP)
73 Hp
Moment xoắn (Nm)
304 Nm

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2155-2165 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

5155 mm

Chiều rộng (mm)

1995 mm

Chiều cao (mm)

1785 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3090 mm

Vết bánh trước (mm)

1739-1744 mm

Vết bánh sau (mm)

1738-1743 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

230/60 R18; 235/55 R19

Kích thước bánh trước

230/60 R18; 235/55 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 18; 7.5J x 19

Công nghệ và Vận hành