Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKGM Rexton 2.2 e-XDi (202 Hp) 4WD Automatic 7 Seat 2023
Thương hiệuKGM
ModelRexton
Đời xeRexton
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.2 e-XDi (202 Hp) 4WD Automatic 7 Seat
Công suất202 Hp @ 3800 rpm.
Moment xoắn (Nm)441 Nm @ 1600-2600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)216 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Tốc độ tối đa (km/h)184 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)202 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)93.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)441 Nm @ 1600-2600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2157 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)86.2 mm
Đường kính piston (mm)92.4 mm
Tỉ số nén15.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2105-2241 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2950 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)236 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1806 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4850 mm
Chiều rộng (mm)1960 mm
Chiều cao (mm)1825 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2865 mm
Vết bánh trước (mm)1620-1640 mm
Vết bánh sau (mm)1620-1640 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcCoil spring, Double wishbone
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension, Coil spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước235/70 R17; 255/60 R18
Kích thước bánh trước235/70 R17; 255/60 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)17; 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị