KGM Rexton 2.2 e-XDi (202 Hp) 4WD Automatic 5 Seat 2023
KGM Rexton 2.2 e-XDi (202 Hp) 4WD Automatic 5 Seat 2023

Thông tin chung

Tên xe

KGM Rexton 2.2 e-XDi (202 Hp) 4WD Automatic 5 Seat 2023

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 e-XDi (202 Hp) 4WD Automatic 5 Seat

Công suất

202 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

441 Nm @ 1600-2600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

214 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tốc độ tối đa (km/h)

184 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
202 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
93.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
441 Nm @ 1600-2600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2157 cm3
Số xi lanh
4
Đường kính xi lanh (mm)
86.2 mm
Đường kính piston (mm)
92.4 mm
Tỉ số nén
15.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2070-2206 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2800 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1051 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1977 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4850 mm

Chiều rộng (mm)

1960 mm

Chiều cao (mm)

1825 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2865 mm

Vết bánh trước (mm)

1620-1640 mm

Vết bánh sau (mm)

1620-1640 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Coil spring, Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension, Coil spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/70 R17; 255/60 R18

Kích thước bánh trước

235/70 R17; 255/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17; 18

Công nghệ và Vận hành