Jeep Wrangler IV (JL, facelift 2023) Sport 3.6 Pentastar V6 (290 Hp) 4x4 2023
Jeep Wrangler IV (JL, facelift 2023) Sport 3.6 Pentastar V6 (290 Hp) 4x4 2023

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Wrangler IV (JL, facelift 2023) Sport 3.6 Pentastar V6 (290 Hp) 4x4 2023

Thương hiệu
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Kiến trúc truyền động
Động cơ

Sport 3.6 Pentastar V6 (290 Hp) 4x4

Công suất

290 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

353 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
290 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
353 Nm @ 4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3604 cm3
Số xi lanh
6
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
11.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1820 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4237 mm

Chiều rộng (mm)

1877 mm

Chiều cao (mm)

1868 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2460 mm

Vết bánh trước (mm)

1598 mm

Vết bánh sau (mm)

1598 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Spring Strut, Coil spring, Rigid axle suspension, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Spring Strut, Rigid axle suspension, Transverse stabilizer, Coil spring

Thắng trước

Ventilated discs, 330x24 mm

Thắng sau

Disc, 328x12 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/75 R17

Kích thước bánh trước

245/75 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành