Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeJeep Wrangler IV (JL, facelift 2023) Rubicon 2.0 Turbo (272 Hp) 4x4 Automatic 2023
Thương hiệuJeep
ModelWrangler
Đời xeWrangler IV (JL, facelift 2023)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơRubicon 2.0 Turbo (272 Hp) 4x4 Automatic
Công suất272 Hp @ 5250 rpm.
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)272 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)136.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)5800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)1995 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)90 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1941 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)66 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4237 mm
Chiều rộng (mm)1877 mm
Chiều cao (mm)1868 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2460 mm
Vết bánh trước (mm)1636 mm
Vết bánh sau (mm)1636 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcSpring Strut, Coil spring, Rigid axle suspension
Hệ thống treo sauSpring Strut, Rigid axle suspension, Transverse stabilizer, Coil spring
Thắng trướcVentilated discs, 330x28 mm
Thắng sauDisc, 342x14 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcLT285/70 R17
Kích thước bánh trướcLT285/70 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị