Jeep Renegade (facelift 2018) 2.0 Multijet (140 Hp) 4x4 2018, 2019, 2020
Jeep Renegade (facelift 2018) 2.0 Multijet (140 Hp) 4x4 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Renegade (facelift 2018) 2.0 Multijet (140 Hp) 4x4 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 Multijet (140 Hp) 4x4

Công suất

140 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

145-154 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-Temp

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.0-7.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.6-4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.5-5.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

182 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
140 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1956 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
90.4 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1540 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2100 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

351 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1297 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4236 mm

Chiều rộng (mm)

1805 mm

Chiều cao (mm)

1684 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2570 mm

Vết bánh trước (mm)

1541 mm

Vết bánh sau (mm)

1541 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.07 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

McPherson

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R18; 235/45 R19

Kích thước bánh trước

225/55 R18; 235/45 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

18; 19

Công nghệ và Vận hành