Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeJeep Wrangler III (JK) 3.8i V6 Rubicon (196 Hp) 4x4 Automatic 2007, 2008, 2009
Thương hiệuJeep
ModelWrangler
Đời xeWrangler III (JK)
Năm sản xuất2007
Số chổ ngồi4
Số cửa3
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.8i V6 Rubicon (196 Hp) 4x4 Automatic
Công suất196 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)315 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)275 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)16.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)196 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)51.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)315 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)5600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)3778 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)96 mm
Đường kính piston (mm)87 mm
Tỉ số nén9.6
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHV
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1740 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2220 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)142 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)430 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4223 mm
Chiều rộng (mm)1873 mm
Chiều cao (mm)1800 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2424 mm
Vết bánh trước (mm)1572 mm
Vết bánh sau (mm)1572 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.36 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcMulti-link suspension
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước255/75 R17
Kích thước bánh trước255/75 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị