Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeJeep Renegade (facelift 2019) 2.0 Multijet (140 Hp) 4x4 2019, 2020, 2021
Thương hiệuJeep
ModelRenegade
Đời xeRenegade (facelift 2019)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 Multijet (140 Hp) 4x4
Công suất140 Hp @ 3750 rpm.
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 1750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)145-154 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-Temp
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.0-7.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.6-4.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.5-5.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)182 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)140 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)71.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 1750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1956 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)90.4 mm
Tỉ số nén16.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1540 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2100 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)351 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1297 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4236 mm
Chiều rộng (mm)1805 mm
Chiều cao (mm)1684 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2570 mm
Vết bánh trước (mm)1541 mm
Vết bánh sau (mm)1541 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.07 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMcPherson
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/55 R18; 235/45 R19
Kích thước bánh trước225/55 R18; 235/45 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R18; R19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị