Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeJeep Renegade (facelift 2019) 1.3 Turbo (190 Hp) Plug-in Hybrid 4xe Automatic 2020, 2021, 2022
Thương hiệuJeep
ModelRenegade
Đời xeRenegade (facelift 2019)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ1.3 Turbo (190 Hp) Plug-in Hybrid 4xe Automatic
Công suất130 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)270 Nm @ 1850 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)49-52 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d Final
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)182 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)130 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)97.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)270 Nm @ 1850 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1332 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)70 mm
Đường kính piston (mm)86.5 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệupetrol / electricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1770 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)36 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)330 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4236 mm
Chiều rộng (mm)1805 mm
Chiều cao (mm)1692 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2570 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.07 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngAn Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels, one electric motor drives the front wheels, one electric motor drives the rear wheels. There is an ability for running in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị