Jeep Grand Wagoneer (WS) 6.4 V8 (477 Hp) 4WD TorqueFlite 2021
Jeep Grand Wagoneer (WS) 6.4 V8 (477 Hp) 4WD TorqueFlite 2021

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Grand Wagoneer (WS) 6.4 V8 (477 Hp) 4WD TorqueFlite 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.4 V8 (477 Hp) 4WD TorqueFlite

Công suất

477 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

617 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

LEV II

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
477 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
74.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
617 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6417 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
103.9 mm
Đường kính piston (mm)
94.5 mm
Tỉ số nén
10.9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
VCT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2876-2912 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3493 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

776 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2667 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5453 mm

Chiều rộng (mm)

2124 mm

Chiều cao (mm)

1921 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3124 mm

Vết bánh trước (mm)

1740 mm

Vết bánh sau (mm)

1734 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 378x30 mm

Thắng sau

Disc, 375x22 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

275/55 R20; 285/45 R22

Kích thước bánh trước

275/55 R20; 285/45 R22

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9J x 20; 9J x 22

Công nghệ và Vận hành