Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeJeep Grand Cherokee V (WL) 3.6 V6 Pentastar (293 Hp) Torqueflite 2021
Thương hiệuJeep
ModelGrand Cherokee
Đời xeGrand Cherokee V (WL)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.6 V6 Pentastar (293 Hp) Torqueflite
Công suất293 Hp @ 6400 rpm.
Moment xoắn (Nm)353 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.2 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)293 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)81.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)353 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)3604 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)96 mm
Đường kính piston (mm)83 mm
Tỉ số nén11.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1922-2030 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2573 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)87 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1068 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2005 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4915 mm
Chiều rộng (mm)1969 mm
Chiều cao (mm)1798-1801 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2964 mm
Vết bánh trước (mm)1661 mm
Vết bánh sau (mm)1661 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent multi-link
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs, 354x28 mm
Thắng sauVentilated discs, 350x22 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước240/70 R17; 265/60 R18; 265/50 R20; 275/45 R21
Kích thước bánh trước240/70 R17; 265/60 R18; 265/50 R20; 275/45 R21
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 17; 8J x 18; 8.5J x 20; 9J x 21
Công nghệ và Vận hành
Trang bị