Jeep Grand Cherokee V (WL) 2.0 Turbo (381 Hp) 4xe 4WD eTorque 2021
Jeep Grand Cherokee V (WL) 2.0 Turbo (381 Hp) 4xe 4WD eTorque 2021

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Grand Cherokee V (WL) 2.0 Turbo (381 Hp) 4xe 4WD eTorque 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 Turbo (381 Hp) 4xe 4WD eTorque

Công suất

272 Hp @ 5250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

17.3 kWh

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
272 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
136.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
5800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2415-2521 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3043 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1068 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2005 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4915 mm

Chiều rộng (mm)

1969 mm

Chiều cao (mm)

1798-1801 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2964 mm

Vết bánh trước (mm)

1661 mm

Vết bánh sau (mm)

1661 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and Two electric motors permanently drive the four wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 354x28 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 350x22 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/60 R18; 265/50 R20; 275/45 R21

Kích thước bánh trước

265/60 R18; 265/50 R20; 275/45 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18; 8.5J x 20; 9J x 21

Công nghệ và Vận hành