Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeJeep Grand Cherokee IV (WK2 facelift 2013) 5.7 V8 (352 Hp) 4WD Automatic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Thương hiệuJeep
ModelGrand Cherokee
Đời xeGrand Cherokee IV (WK2 facelift 2013)
Năm sản xuất2013
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.7 V8 (352 Hp) 4WD Automatic
Công suất352 Hp @ 5200 rpm.
Moment xoắn (Nm)520 Nm @ 4200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)304 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)19.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)13 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)225 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)352 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)62.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)520 Nm @ 4200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5654 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)99.5 mm
Đường kính piston (mm)90.9 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHV
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2382-2499 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2949 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)93 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)457 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1554 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4828 mm
Chiều rộng (mm)1943 mm
Chiều cao (mm)1802 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2915 mm
Vết bánh trước (mm)1628 mm
Vết bánh sau (mm)1634 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.3 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước265/50 R20
Kích thước bánh trước265/50 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị