Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeJeep Grand Cherokee IV (WK2 facelift 2013) 3.6 V6 (299 Hp) Automatic 2016, 2017
Thương hiệuJeep
ModelGrand Cherokee
Đời xeGrand Cherokee IV (WK2 facelift 2013)
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.6 V6 (299 Hp) Automatic
Công suất299 Hp @ 6400 rpm.
Moment xoắn (Nm)353 Nm @ 4800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)299 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)83 Hp/l
Moment xoắn (Nm)353 Nm @ 4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3604 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)96 mm
Đường kính piston (mm)83 mm
Tỉ số nén10.2
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2062 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2948 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)93 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4822 mm
Chiều rộng (mm)1943 mm
Chiều cao (mm)1761 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2915 mm
Vết bánh trước (mm)1623 mm
Vết bánh sau (mm)1627 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.3 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/70 R17
Kích thước bánh trước245/70 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị