Jeep Grand Cherokee III (WK) 5.7i V8 (352 Hp) 4WD Automatic 2009, 2010
Jeep Grand Cherokee III (WK) 5.7i V8 (352 Hp) 4WD Automatic 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Grand Cherokee III (WK) 5.7i V8 (352 Hp) 4WD Automatic 2009, 2010

Thương hiệu
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.7i V8 (352 Hp) 4WD Automatic

Công suất

352 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

520 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

20.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

208 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
352 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
520 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5654 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
99.5 mm
Đường kính piston (mm)
90.9 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2175 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2750 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4750 mm

Chiều rộng (mm)

1870 mm

Chiều cao (mm)

1740 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2781 mm

Vết bánh trước (mm)

1575 mm

Vết bánh sau (mm)

1575 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

245/60 R18

Kích thước bánh trước

245/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành