Jeep Grand Cherokee III (WK) 4.7i V8 (238 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007
Jeep Grand Cherokee III (WK) 4.7i V8 (238 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Grand Cherokee III (WK) 4.7i V8 (238 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.7i V8 (238 Hp) Automatic

Công suất

238 Hp @ 4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

414 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
238 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
414 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4701 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
86.5 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1981 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2726 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

78 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

977 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1909 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4740 mm

Chiều rộng (mm)

1862 mm

Chiều cao (mm)

1720 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2781 mm

Vết bánh trước (mm)

1575 mm

Vết bánh sau (mm)

1575 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

235/65 R17

Kích thước bánh trước

235/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành