Jeep Grand Cherokee III (WK) 3.7i V6 (214 Hp) 4WD Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Jeep Grand Cherokee III (WK) 3.7i V6 (214 Hp) 4WD Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Grand Cherokee III (WK) 3.7i V6 (214 Hp) 4WD Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.7i V6 (214 Hp) 4WD Automatic

Công suất

214 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

319 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.1 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
214 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
319 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3701 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
90.8 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2014 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2676 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

78 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

977 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1909 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4740 mm

Chiều rộng (mm)

1862 mm

Chiều cao (mm)

1720 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2781 mm

Vết bánh trước (mm)

1575 mm

Vết bánh sau (mm)

1575 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/65 R17

Kích thước bánh trước

235/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành