Jeep Grand Cherokee II (WJ) 4.7i V8 (258 Hp) 4WD Automatic 2002, 2003, 2004
Jeep Grand Cherokee II (WJ) 4.7i V8 (258 Hp) 4WD Automatic 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Grand Cherokee II (WJ) 4.7i V8 (258 Hp) 4WD Automatic 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.7i V8 (258 Hp) 4WD Automatic

Công suất

258 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

425 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

22.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

13 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

16.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

206 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
258 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
54.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
425 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4701 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
86.5 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1994 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2495 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

78 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1104 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2047 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4611 mm

Chiều rộng (mm)

1858 mm

Chiều cao (mm)

1805 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2690 mm

Vết bánh trước (mm)

1511 mm

Vết bánh sau (mm)

1511 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/65 R17

Kích thước bánh trước

235/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành