Jeep Grand Cherokee II (WJ) 4.7i V8 (235 Hp) 4WD Automatic 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Jeep Grand Cherokee II (WJ) 4.7i V8 (235 Hp) 4WD Automatic 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Grand Cherokee II (WJ) 4.7i V8 (235 Hp) 4WD Automatic 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.7i V8 (235 Hp) 4WD Automatic

Công suất

235 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
235 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4701 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
86.5 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1784 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2495 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

78 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1104 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2047 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4610 mm

Chiều rộng (mm)

1836 mm

Chiều cao (mm)

1763 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2690 mm

Vết bánh trước (mm)

1511 mm

Vết bánh sau (mm)

1511 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/75 R16 S

Kích thước bánh trước

225/75 R16 S

Công nghệ và Vận hành